Có 2 kết quả:

脫韁之馬 tuō jiāng zhī mǎ ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ ㄓ ㄇㄚˇ脱缰之马 tuō jiāng zhī mǎ ㄊㄨㄛ ㄐㄧㄤ ㄓ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a horse that has thrown off the reins (idiom); runaway horse
(2) out of control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a horse that has thrown off the reins (idiom); runaway horse
(2) out of control

Bình luận 0